Khớp nối dùng cho dụng cụ và thiết bị xử lý thực phẩm, đồ uống, hóa chất và những sản phẩm tương tự (khớp nối ống Toyox chính hãng)

TOYOCONNECTOR là khớp nối được nhà sản xuất ống mềm thiết kế dành riêng cho ống TOYOX.
(Vật Liệu: SUS/Loại kẹp/Thông Số Kỹ Thuật của Khớp Nối: Ống măng sông)

Cấu trúc ngăn chặn sự tích tụ chất dẫn hợp tiêu chuẩn vệ sinh. Giảm sự cố rò rỉ và tuột ống sẽ tăng hiệu quả sản xuất. Giảm thời gian lắp đường ống và tiêu chuẩn hóa công việc.

Nên chọn ống phù hợp với các ứng dụng và điều kiện cụ thể để cải thiện năng suất và an toàn thực phẩm.

◆ Nhấp vào đây để xem các phụ kiện ống có ID ống từ 15 đến 25 mm
◆ Nhấp vào đây để xem danh sách các phụ kiện ống khác
◆ Nhấp vào đây để xem phụ kiện sắt cho ống silicone

 

Important

*TOYOCONNECTOR được thiết kế làm khớp nối chính hãng dùng cho các ống Toyox. Toyox không đảm bảo rằng khớp nối sẽ hoạt động bình thường nếu được lắp với ống của nhà sản xuất khác.
*Khớp nối này không được vệ sinh bằng cách tháo rời thông thường.

 

Mặt kết nối Phương thức kết nối Đường kính trong của ống (mm) / Đặc điểm đầu nối
Mặt thiết bị Clamp 32,38,50
Mặt thiết bị Kiểu vòng đệm 1.5S,2S

Mã sản phẩm    : TC6-F

Chất lỏng    :     Khí, Hóa chất, Nước, Thực phẩm, Dung môi, Sơn, Dầu, Nước (Không uống được)

Vật liệu chính     :    SUS

Chi tiết vật liệu     :   

Vật liệu/Đầu nối: SCS16 (tương đương SUS316L)
Clamp: SCS14 (tương đương SUS 316)
Nắp cao su: EPDM
Miếng chêm, vòng đệm (Chỉ có kích thước 50): Polyacetal
Bu lông: SUSXM7 (tương đương SUS 304)
Chất bôi trơn của phần vít bu lông: Mỡ đã đăng ký NSF "H1"

Chức năng     :     Dễ lắp đặt     Ngăn ngừa hiện tượng rò rỉ và tuột ống    Ngăn chất lỏng kết tụ    Có thể tái sử dụng    Tiêu chuẩn hóa công việc

Chứng nhận:Chứng nhận RoHS2 (RoHS sửa đổi)

Đặc tính:

  • Ngăn chặn rò rỉ và tuột ống

     

    Dễ dàng lắp ống và kẹp vừa vặn không có khe hở, tránh tình trạng tuột ống và rò rỉ chất dẫn.

     

  • Tiết kiệm lao động

     

    Không cần siết chặt lại và giảm công việc bảo dưỡng, bảo trì.

     

  • Tiêu chuẩn hóa công việc

     

    Dễ dàng gắn lắp mà chỉ cần vặn chặt kẹp.
    Thao tác lắp ống trở nên đơn giản và bất kể ai cũng có thể thực hiện thao tác đó một cách đáng tin cậy và nhất quán.

     

  • Vệ sinh

     

    Hình dạng đầu nối giúp ngăn chặn tình trạng đọng chất dẫn, vừa vệ sinh vừa tối ưu khi sử dụng với thực phẩm và đồ uống.

     

  • Có thể điều chỉnh tại chỗ

     

    Khác với các loại ống dẫn bấm sẵn, chiều dài ống mềm có thể điều chỉnh ở nơi làm việc để thuận tiện trong việc lắp đặt

     

  • Giảm chất thải

     

    Thân đầu nối có thể được tái sử dụng, giảm lượng chất thải và cắt giảm chi phí

     

  • Giảm thiểu rủi ro

     

    Các sự cố đường ống như rò rỉ và tuột ống do rung lắc được ngăn ngừa
    Sản phẩm cũng đóng vai trò như một biện pháp ngăn ngừa thảm họa khi xảy ra động đất và giúp khôi phục mọi thử trở lại trật tự làm việc sau thảm họa dễ dàng

     

  • Hỗ trợ mài nhẵn điện hóa

     

    Bề mặt ướt được làm đồng nhất để cải thiện khả năng làm sạch và ngăn ngừa rỉ sét cũng như bám dính các vật lạ.

    *Nhấp vào đây để biết chi tiết về kích thước mục tiêu, phương pháp xử lý, v.v.

Videos liên quan:

  • So sánh độ an toàn thực phẩm

  • So sánh khả năng chịu được áp lực và độ an toàn

Schematic Drawing
Coupling Standards Chart · Schematic Drawing · TC6-F
Part Number Coupling Specs Dimensions (mm) Weight Packing Unit
L φd1 F A B C HEX2 g pc
TC6-F32-1.5S 1.5S 70.5 25.0 81.0 50.5 43.5 35.7 6 450 4
TC6-F38-1.5S 1.5S 76.5 31.0 88.0 50.5 43.5 35.7 6 530 4
TC6-F50-2S 2S 88.5 42.0 106.0 64.0 56.5 47.8 8 890 2
Vật liệu/Đầu nối: SCS16 (tương đương SUS316L)
Kẹp: SCS14 (tương đương SUS 316)
Nắp cao su: EPDM
Spacer, vòng đệm (Chỉ có kích thước 50): Polyacetal
Bu lông: SUSXM7 (tương đương SUS 304)
Chất bôi trơn của phần vít bu lông: Mỡ đã đăng ký NSF "H1"
Compatible Hoses : 12 Hoses
Name
TOYOFUSSO HOSE TOYOFUSSO-S HOSE ECORON HOSE ECORON-S HOSE TOYOFOODS HOSE TOYOFOODS-S HOSE TOYORING-F HOSE HYPER TOYORON HOSE TOYORON HOSE SUPER TOYORON HOSE TOYOSPRING HOSE TOYORING HOSE
Material : SUS Primary Material Tetrafluoride Based Fluorine Resin Tetrafluoride Based Fluorine Resin Polyolefin Polyolefin Vinyl Vinyl Vinyl Vinyl Vinyl Vinyl Vinyl Vinyl
Functionality
Chemical Resistant
 
Cold Resistant
 
Heat Resistant
 
Low Elusion
 
Low Odor
 
No Waste Sorting Required
 
Non-adhesive
 
Oil Resistant (Animal and Vegetables)
 
Oil Resistant (Mineral)
 
Pressure
 
Transparent
 
Break Proof
 
Chemical Resistant
 
Cold Resistant
 
Heat Resistant
 
Low Elusion
 
Low Odor
 
Non-adhesive
 
Oil Resistant (Animal and Vegetables)
 
Oil Resistant (Mineral)
 
Pressure
 
Transparent
 
Vacuum
 
Chemical Resistant
 
Flexible
 
Low Elusion
 
Low Odor
 
No Waste Sorting Required
 
Oil Resistant (Animal and Vegetables)
 
Oil Resistant (Mineral)
 
Pressure
 
Break Proof
 
Chemical Resistant
 
Flexible
 
Low Elusion
 
Low Odor
 
Oil Resistant (Animal and Vegetables)
 
Oil Resistant (Mineral)
 
Pressure
 
Vacuum
 
Flexible
 
Heat Resistant
 
No Waste Sorting Required
 
Oil Resistant (Animal and Vegetables)
 
Oil Resistant (Mineral)
 
Pressure
 
Transparent
 
Break Proof
 
Flexible
 
Heat Resistant
 
Oil Resistant (Animal and Vegetables)
 
Oil Resistant (Mineral)
 
Pressure
 
Transparent
 
Vacuum
 
Break Proof
 
Flexible
 
Heat Resistant
 
No Waste Sorting Required
 
Oil Resistant (Animal and Vegetables)
 
Oil Resistant (Mineral)
 
Pressure
 
Transparent
 
Vacuum
 
Flexible
 
Heat Resistant
 
No Waste Sorting Required
 
Oil Resistant (Animal and Vegetables)
 
Oil Resistant (Mineral)
 
Pressure
 
Transparent
 
Flexible
 
No Waste Sorting Required
 
Pressure
 
Transparent
 
Flexible
 
No Waste Sorting Required
 
Pressure
 
Transparent
 
Break Proof
 
Flexible
 
Pressure
 
Transparent
 
Vacuum
 
Break Proof
 
Flexible
 
No Waste Sorting Required
 
Pressure
 
Transparent
 
Vacuum
 
Product no. FF FFS EC ECS TFB TFS TGF HPT TR ST TS TG
Certification FDA RegisterationRoHS2 Certified FDA RegisterationRoHS2 Certified RoHS2 Certified RoHS2 Certified RoHS2 Certified RoHS2 Certified RoHS2 Certified RoHS2 Certified RoHS2 Certified RoHS2 Certified RoHS2 Certified RoHS2 Certified
Product Code Compatible Hoses
Inner Diameter(mm)
Coupling Specification
TC6-F32-1.5S 32 1.5S
TC6-F38-1.5S 38 1.5S
TC6-F50-2S 50 2S -

*The replacement parts for the TC6-F are the same as for the TC6-CS.

Replacement rubber cap
Replacement rubber cap
Product no. Compatible TOYOCONNECTOR part no. Packaging quantity
Pieces
TC6-F32-G TC6-F32-1.5S 4
TC6-F38-G TC6-F38-1.5S 4
TC6-F50-G TC6-F50-2S 2

Rubber cap : EPDM

 

Replacement clamp set
Replacement clamp set
Product no. Compatible TOYOCONNECTOR part no. Packaging quantity
Pieces
TC6-F32-CBSS TC6-F32-1.5S 1
TC6-F38-CBSS TC6-F38-1.5S 1
TC6-F50-CBSS TC6-F50-2S 1

Clamp : SCS14 (SUS316 equivalent)

Spacer , Washer (50 size only) : Polyacetal

Bolt : SUSXM7 (SUS304 equivalent)
Bolt thread part lubricant : NSF “H1” registered grease (extreme-pressure grease)

Attachment Method

1 Loosen the bolts and remove the clamp from the nipple.
2 Place the rubber cap over the hose.
*Refer to the instruction manual for the insertion volume of the rubber cap.
3 Insert the hose equipped with the rubber cap into the base of the hose opening of the nipple.
4 Provisionally assemble the clamp in line with the grooves on the nipple.
*Adjust the triangle marking of the rubber cap to be positioned in the center of the gap.
5 Fasten the 2 bolts evenly while alternating and fasten these until there are no gaps.

Attachment Tool

Use an Allen wrench at least 180 mm in length (at least 200 mm for the TC6-F50) to finish tightening the bolt.

 

Sản phẩm liên quan