Mã sản phẩm: H04 Đầu cái PIPE THREAD 1
- Chứng nhận RoHS2
Đầu cái PIPE THREAD 1 (Ống lắp ráp)
Ống mềm dùng cho thiết bị nhà máy và khớp nối được tích hợp vào máy móc (khớp nối ống Toyox chính hãng)
Đây là khớp nối được nhà sản xuất ống mềm thiết kế dành riêng cho ống TOYOX.
(Đuôi chuột nối ống · Vỏ khớp nối: SUS304)
Giảm sự cố rò rỉ và tuột ống sẽ tăng hiệu quả sản xuất.
Hệ thống quản lý chất lượng của chúng tôi có nhiệm vụ đảm bảo đem đến sự an tâm cho người dùng, do đó, các ống kèm đầu nối bấm sẵn TOYOX đều được khắc số hiệu sản xuất.
Quan trọng
* Do ống có ren nên không thích hợp để vệ sinh ống (chẳng hạn như được sử dụng cho thực phẩm). Sử dụng cho thực phẩm có thể dẫn đến các vấn đề về an toàn trong sản phẩm.
*Không bán lẻ khớp nối.
- Hướng dẫn
- Ví Dụ Sử Dụng
- Biểu đồ thiết kế khớp nối
Mặt kết nối | Phương thức kết nối | Đường kính trong của ống (mm) / Đặc điểm đầu nối |
---|---|---|
Mặt ống | Dây buộc | 9, 12, 15, 19, 25 |
Mặt thiết bị | Đầu cái | G3/8,G1/2,G3/4,G1 |
Mã sản phẩm : H04
Chất lỏng : Khí, Dầu, Nước (Không uống được)
Vật liệu chính : SUS
Chi tiết vật liệu :
Vật liệu/Đầu nối · SUS304
Vỏ khớp nối : SUS304
Chức năng:Ngăn chặn rò rỉ và ngắt kết nối
Chứng nhận:Chứng nhận RoHS2 (RoHS sửa đổi)
Đặc tính:
-
Chống ăn mòn
Được làm bằng thép không gỉ để chống ăn mòn và an tâm khi vệ sinh.
-
Ngăn chặn rò rỉ và tuột ống
Cấu trúc ngăn tích tụ chất dẫn giữa ống mềm và khớp nối giúp dễ dàng vệ sinh, an tâm sử dụng.
-
An toàn và tuổi thọ bền lâu
Lớp lót bên trong của ống có khả năng chống rách, và nắp và măng sông được thiết kế để đảm bảo an toàn và tuổi thọ bền lâu.
Chốt khớp nối | Số bộ phận | Thông số kỹ thuật | Kích thước (mm) | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Khớp nối đầu cái ren song song cho ống |
D | E | L | HEX | |||
1 | 2 | ||||||
H04-9 | G3/8 | 7.5 | 56.0 | 65.0 | 19.0 | – | |
H04-12 | G1/2 | 10.5 | 59.0 | 72.0 | 24.0 | – | |
H04-19 | G3/4 | 16.5 | 63.0 | 77.0 | 30.0 | – | |
H04-25 | G1 | 22.0 | 69.0 | 87.0 | 38.0 | – |
Khớp nối đầu cái ren song song cho ống Với bộ chuyển đổi đầu đực |
Số thành phần | Thông số kỹ thuật | Kích thước (mm) | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
D | I | L | HEX | ||||
1 | 2 | ||||||
H04-9+TA13 | R3/8 | 7.0 | 15.0 | 87.0 | 19.0 | 17.0 | |
H04-12+TA13 | R1/2 | 10.0 | 18.0 | 92.0 | 24.0 | 22.0 | |
H04-19+TA13 | R3/4 | 16.0 | 20.0 | 102.0 | 30.0 | 27.0 | |
H04-25+TA13 | R1 | 22.0 | 22.0 | 108.0 | 38.0 | 35.0 |
Bộ chuyển đổi đầu đực | Số thành phần | Thông số kỹ thuật | Kích thước (mm) | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
D | I | L | HEX | ||||
1 | 2 | ||||||
TA13-R3/8 | R3/8 | 7.0 | 15.0 | 40.5 | – | 17.0 | |
TA13-R1/2 | R1/2 | 10.0 | 18.0 | 48.0 | – | 22.0 | |
TA13-R3/4 | R3/4 | 16.0 | 20.0 | 54.0 | – | 27.0 | |
TA13-R1 | R1 | 22.0 | 22.0 | 56.5 | – | 35.0 |
Phạm vi dung sai cho chiều dài lắp ráp ống Theo JISB8360
Chiều dài lắp ráp (mm) | Phạm vi dung sai (mm) | |
---|---|---|
Dưới 500 | +10 | 0 |
500 đến 999 | +15 | 0 |
1000 đến 1999 | +20 | 0 |
2000 đến 4999 | +1.0% | 0 |
Quá 5000 | +2.0% | 0 |
Ống vật liệu - đầu nối : SUS304
Vỏ khớp nối: SUS304
Compatible Hoses : 5 | Hoses Name |
TOYOSILICONE HOSE | TOYOSILICONE-S HOSE | TOYOSILICONE-S2 HOSE | TOYOSILICONE-P HOSE | HYBRID TOYOSILICONE HOSE | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Material : SUS | Primary Material | Silicon | Silicon | Silicon | Silicon | Silicon | |
Functionality |
Chemical Resistant Cold Resistant Flexible Heat Resistant Low Elusion Low Odor No Waste Sorting Required Oil Resistant (Animal and Vegetables) Pressure |
Break Proof Chemical Resistant Cold Resistant Flexible Heat Resistant Low Elusion Low Odor Oil Resistant (Animal and Vegetables) Pressure Vacuum |
Break Proof Chemical Resistant Cold Resistant Flexible Heat Resistant Low Elusion Low Odor Oil Resistant (Animal and Vegetables) Pressure Vacuum |
Break Proof Chemical Resistant Cold Resistant Flexible Heat Resistant Low Elusion Low Odor No Waste Sorting Required Oil Resistant (Animal and Vegetables) Pressure Vacuum |
Break Proof Chemical Resistant Cold Resistant Flexible Heat Resistant Low Elusion Low Odor No Waste Sorting Required Oil Resistant (Animal and Vegetables) Pressure Vacuum |
||
Product no. | TSI | TSIS | TSIS2 | TSIP | HTSI | ||
Certification | FDA RegisterationRoHS2 Certified | FDA RegisterationRoHS2 Certified | FDA RegisterationRoHS2 Certified | FDA RegisterationRoHS2 Certified | FDA RegisterationRoHS2 Certified | ||
Mã sản phẩm |
Ống tương thích Đường kính bên trong (mm) |
Thông số kỹ thuật đầu nối | |||||
H04-9 | 9 | G3/8 | ◯ | - | - | - | - |
H04-12 | 12 | G1/2 | ◯ | - | - | ◯ | ◯ |
H04-19 | 19 | G3/4 | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ |
H04-25 | 25 | G1 | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ |
Sản phẩm liên quan
-
- Chứng nhận RoHS2
Số Serial : 634-BL-PP
Đầu nối KAMLOK TWINLOK
Đầu bịt/nắp bịt chống bụi (KAMLOK): Đầu nối KAMLOK:
-
- Chứng nhận RoHS2
Số Serial : 634-BL-AL
Đầu nối KAMLOK TWINLOK
Đầu bịt/nắp bịt chống bụi (KAMLOK): Đầu nối KAMLOK:
-
- Chứng nhận RoHS2
Số Serial : TC3-B
Đầu nối TOYOCONNECTOR TC3-B
Đầu nối ren đực:
Đồng thau:
-
- Chứng nhận RoHS2
Số Serial : TC3-SS
Đầu nối TOYOCONNECTOR TC3-SS
Đầu nối ren đực:
Inox:
-
- Chứng nhận RoHS2
Số Serial : 633-LAS-SST
KAMLOK ADAPTER with Flange Stainless steel
Kiểu mặt bích: Bộ chuyển đổi kết nối KAMLOK:
Vật Liệu Chính: SUS
-
- Chứng nhận RoHS2
Số Serial : 633-LAS-AL
KAMLOK ADAPTER with Flange Aluminum alloy
Ống cho thiết bị nhà máy và các khớp nối được lắp vào máy móc
Vật Liệu Chính: Hợp kim nhôm
-
- Chứng nhận RoHS2
Số Serial : TC6-B
Đầu nối TOYOCONNECTOR TC6-B
Đầu nối ren đực:
Đồng thau:
-
- Chứng nhận RoHS2
Số Serial : TC3-S
Đầu nối TOYOCONNECTOR TC3-S
Đầu nối ren đực:
Inox:
-
- Chứng nhận RoHS2
Số Serial : TCSB
Đầu nối TOYOCONNECTOR TCSB
Đầu nối ren đực:
Inox:
-
- Chứng nhận RoHS2
Số Serial : TC6-S
Đầu nối TOYOCONNECTOR TC6-S
Đầu nối ren đực:
Inox:
-
- Chứng nhận RoHS2
Số Serial : TC3-PB
Đầu nối TOYOCONNECTOR TC3-PB
Đầu nối ren đực:
Đồng thau và nhựa:
-
- Chứng nhận RoHS2
Số Serial : TC3-PC
Đầu nối TOYOCONNECTOR TC3-PC
Đầu nối ren đực:
Nhựa PPSU:
-
- Chứng nhận RoHS2
Số Serial : H04B
Đầu cái PIPE THREAD
Ren cái:
Đồng thau:
-
- Chứng nhận RoHS2
Số Serial : H01
Đầu đực PIPE THREAD (Ống rắp láp) 1
Đầu nối ren đực:
Inox:
-
- Chứng nhận RoHS2
Số Serial : 633-DB-AL
Đầu cái KAMLOK Hợp kim nhôm
Ren cái: Đầu nối KAMLOK:
Hợp kim nhôm:
-
Số Serial : H01B
Đầu đực PIPE THREAD (Ống rắp láp)
Đầu nối ren đực:
-
- Chứng nhận RoHS2
Số Serial : 633-BB-AL
Đầu đực KAMLOK Hợp kim nhôm
Đầu nối KAMLOK: Đầu nối ren đực:
-
- Chứng nhận RoHS2
Số Serial : 633-BB-SST
Đầu đực KAMLOK Inox
Đầu nối KAMLOK: Đầu nối ren đực:
Inox:
-
- Chứng nhận RoHS2
Số Serial : 633-BB-PP
Đầu đực KAMLOK Polypropylene
Đầu nối KAMLOK: Đầu nối ren đực:
Nhựa PP:
-
- Chứng nhận RoHS2
Số Serial : 633-BBL-AL
Đầu đực KAMLOK TWINLOK hợp kim nhôm
Đầu nối KAMLOK: Đầu nối ren đực:
Hợp kim nhôm:
-
- Chứng nhận RoHS2
Số Serial : 633-BBL-SST
Đầu đực KAMLOK TWINLOK Inox
Đầu nối KAMLOK: Đầu nối ren đực:
Inox:
-
- Chứng nhận RoHS2
Số Serial : 633-BBL-PP
Đầu đực KAMLOK TWINLOK Polypropylene
Đầu nối KAMLOK: Đầu nối ren đực:
Nhựa PP:
-
- Chứng nhận RoHS2
Số Serial : 633-FB-AL
Đầu đực chuyển đổi KAMLOK hợp kim nhôm
Bộ chuyển đổi kết nối KAMLOK: Đầu nối ren đực:
Hợp kim nhôm:
-
- Chứng nhận RoHS2
Số Serial : 633-FB-SST
Đầu đực chuyển đổi KAMLOK Inox
Bộ chuyển đổi kết nối KAMLOK: Đầu nối ren đực:
Inox:
-
- Chứng nhận RoHS2
Số Serial : 633-FB-PP
Đầu đực chuyển đổi KAMLOK Polypropylene
Bộ chuyển đổi kết nối KAMLOK: Đầu nối ren đực:
Nhựa PP:
-
- Chứng nhận RoHS2
Số Serial : TBJ
Đầu nối TOYOBIO-JOINT
Đầu nối ren đực:
Inox:
-
- Chứng nhận RoHS2
Số Serial : FJN
Đầu nối chuyên dụng dành cho ống TOYOFUSSO
Đầu nối ren đực:
Inox:
-
- Chứng nhận RoHS2
Số Serial : 633-DB-SST
Đầu cái KAMLOK inox
Ren cái: Đầu nối KAMLOK:
Đồng thau: Inox:
-
- Chứng nhận RoHS2
Số Serial : 633-DB-PP
Đầu cái KAMLOK Polypropylene
Ren cái: Đầu nối KAMLOK:
Nhựa PP:
-
- Chứng nhận RoHS2
Số Serial : TC3-F
Đầu nối TOYOCONNECTOR TC3-F
Kiểu vòng đệm:
Inox:
-
- Chứng nhận RoHS2
Số Serial : 633-DBL-AL
Đầu cái KAMLOK TWINLOK hợp kim nhôm
Ren cái: Đầu nối KAMLOK:
Hợp kim nhôm:
-
- Chứng nhận RoHS2
Số Serial : 633-DBL-SST
Đầu cái KAMLOK TWINLOK Inox
Ren cái: Đầu nối KAMLOK:
Inox:
-
- Chứng nhận RoHS2
Số Serial : TC3-FG
Đầu nối TOYOCONNECTOR TC3-FG
Kiểu vòng đệm:
Inox:
-
- Chứng nhận RoHS2
Số Serial : 633-DBL-PP
Đầu cái KAMLOK TWINLOK Polypropylene
Ren cái: Đầu nối KAMLOK:
Nhựa PP:
-
- Chứng nhận RoHS2
Số Serial : 633-AB-AL
Đầu cái chuyển đổi KAMLOK hợp kim nhôm
Ren cái: Bộ chuyển đổi kết nối KAMLOK:
Hợp kim nhôm:
-
- Chứng nhận RoHS2
Số Serial : 633-AB-SST
Đầu cái chuyển đổi KAMLOK Inox
Ren cái: Bộ chuyển đổi kết nối KAMLOK:
Inox:
-
- Chứng nhận RoHS2
Số Serial : 633-AB-PP
Đầu cái chuyển đổi KAMLOK Polypropylene
Ren cái: Bộ chuyển đổi kết nối KAMLOK:
Nhựa PP:
-
- Chứng nhận RoHS2
Số Serial : HM
Đầu đực (Lắp ráp ống)
Đầu đực:
Inox:
-
- Chứng nhận RoHS2
Số Serial : TC3-FS
Đầu nối TOYOCONNECTOR TC3-FS
Kiểu vòng đệm:
Inox:
-
- Chứng nhận RoHS2
Số Serial : HNT
Đầu nối đai ốc lục giác (Ống lắp ráp)
Kiểu đai ốc lục giác:
Inox:
-
- Chứng nhận RoHS2
Số Serial : TC3-FSG
Đầu nối TOYOCONNECTOR TC3-FSG
Kiểu vòng đệm:
Inox:
-
- Chứng nhận RoHS2
Số Serial : TC6-F
Đầu nối TOYOCONNECTOR TC6-F
Kiểu vòng đệm:
Inox:
-
- Chứng nhận RoHS2
Số Serial : TC6-FS
Đầu nối TOYOCONNECTOR TC6-FS
Kiểu vòng đệm:
Inox:
-
- Chứng nhận RoHS2
Số Serial : TC6-FN
Đầu nối TOYOCONNECTOR TC6-FN
Kiểu vòng đệm:
Inox:
-
- Chứng nhận RoHS2
Số Serial : TCFS
Đầu nối TOYOCONNECTOR-F
Kiểu vòng đệm:
Inox:
-
- Chứng nhận RoHS2
Số Serial : TLHA
Đầu nối TOYOCONNECTOR TLHA
Kiểu vòng đệm: Bộ chuyển đổi kết nối KAMLOK:
Inox:
-
- Chứng nhận RoHS2
Số Serial : HF
Đầu nối FERRULE (Ống lắp ráp) 2
Kiểu vòng đệm:
Inox:
-
- Chứng nhận RoHS2
Số Serial : HFA
Đầu nối FERRULE (Ống lắp ráp)
Kiểu vòng đệm:
Inox:
-
- Chứng nhận RoHS2
Số Serial : HFB
Đầu nối FERRULE (Ống lắp ráp)1
Kiểu vòng đệm:
Inox:
-
- Chứng nhận RoHS2
Số Serial : NLF
Đầu nối chuyên dụng dành cho ống TOYOSILICONE
Kiểu vòng đệm:
Cao su Silicon:
-
- Chứng nhận RoHS2
Số Serial : TC3-CS
Đầu nối Toyoconnector TC3-CS
Đầu nối KAMLOK:
Inox:
-
- Chứng nhận RoHS2
Số Serial : TC6-CS
Đầu nối Toyoconnector TC6-CS
Đầu nối KAMLOK:
Inox:
-
- Chứng nhận RoHS2
Số Serial : 633-LBS-AL
Đầu nối KAMLOK mặt bích hợp kim nhôm
Kiểu mặt bích: Đầu nối KAMLOK:
Hợp kim nhôm:
-
- Chứng nhận RoHS2
Số Serial : TC6-CSN
Đầu nối Toyoconnector TC6-CSN
Đầu nối KAMLOK:
Inox:
-
- Chứng nhận RoHS2
Số Serial : 633-LBS-SST
Đầu nối KAMLOK mặt bích Inox
Kiểu mặt bích: Đầu nối KAMLOK:
Inox:
-
- Chứng nhận RoHS2
Số Serial : HC
Đầu nối KAMLOK (Ống lắp ráp)
Đầu nối KAMLOK:
Inox:
-
- Chứng nhận RoHS2
Số Serial : 633-C-AL
Đầu nối KAMLOK dạng đuôi chuột hợp kim nhôm1
Đầu nối KAMLOK:
Hợp kim nhôm:
-
- Chứng nhận RoHS2
Số Serial : 633-LBSL-SST
Đầu nối KAMLOK TWINLOK mặt bích Inox
Kiểu mặt bích: Đầu nối KAMLOK:
Inox:
-
- Chứng nhận RoHS2
Số Serial : 633-C-SST
Đầu nối KAMLOK dạng đuôi chuột Inox1
Đầu nối KAMLOK:
Inox:
-
- Chứng nhận RoHS2
Số Serial : 633-LAS-AL
Đầu nối chuyển đổi KAMLOK mặt bích hợp kim nhôm
Kiểu mặt bích: Bộ chuyển đổi kết nối KAMLOK:
Hợp kim nhôm:
-
- Chứng nhận RoHS2
Số Serial : B-Socket
Đầu khóa RAKURAKU JOINT
Đầu nối nhanh cái:
Đồng thau:
-
- Chứng nhận RoHS2
Số Serial : B-Plug
Đầu đực RAKURAKU JOINT
Đầu nối nhanh đực:
Đồng thau:
-
- Chứng nhận RoHS2
Số Serial : B-Joint
Khớp trung gian RAKURAKU JOINT
Đầu nối nhanh cái:
Đồng thau:
-
- Chứng nhận RoHS2
Số Serial : 633-C-PP
Đầu nối KAMLOK dạng đuôi chuột Polypropylene
Đầu nối KAMLOK:
Nhựa PP:
-
- Chứng nhận RoHS2
Số Serial : 633-CL-AL
Đầu nối KAMLOK TWINLOK1
Đầu nối KAMLOK:
Hợp kim nhôm:
-
- Chứng nhận RoHS2
Số Serial : 633-CL-SST
Đầu nối KAMLOK TWINLOK2
Đầu nối KAMLOK:
Inox:
-
- Chứng nhận RoHS2
Số Serial : 633-E-SST
Đầu nối KAMLOK dạng đuôi chuột Inox
Bộ chuyển đổi kết nối KAMLOK:
Inox:
-
- Chứng nhận RoHS2
Số Serial : 634-A-PP
Nắp bịt KAMLOK chuyển đổi Polypropylene
Đầu bịt/nắp bịt chống bụi (KAMLOK): Bộ chuyển đổi kết nối KAMLOK:
Nhựa PP:
-
- Chứng nhận RoHS2
Số Serial : TC6-ESN
Đầu nối TOYOCONNECTOR
Bộ chuyển đổi kết nối KAMLOK:
Inox:
-
- Chứng nhận RoHS2
Số Serial : 633-ET-SST
Đầu nối chuyển đổi KAMLOK dạng đuôi chuột Inox
Bộ chuyển đổi kết nối KAMLOK:
Inox:
-
- Chứng nhận RoHS2
Số Serial : 633-CL-PP
Đầu nối KAMLOK TWINLOK3
Đầu nối KAMLOK:
Nhựa PP:
-
- Chứng nhận RoHS2
Số Serial : 633-E-AL
Đầu nối chuyển đổi KAMLOK dạng đuôi chuột hợp kim nhôm
Bộ chuyển đổi kết nối KAMLOK:
Hợp kim nhôm:
-
- Chứng nhận RoHS2
Số Serial : 633-CT-AL
Đầu nối KAMLOK dạng đuôi chuột hợp kim nhôm
Đầu nối KAMLOK:
Hợp kim nhôm:
-
- Chứng nhận RoHS2
Số Serial : 633-CT-SST
Đầu nối KAMLOK dạng đuôi chuột Inox
Đầu nối KAMLOK:
Inox:
-
- Chứng nhận RoHS2
Số Serial : 633-CTL-AL
Đầu nối KAMLOK TWINLOK dạng đuôi chuột hợp kim nhôm
Đầu nối KAMLOK:
Hợp kim nhôm:
-
- Chứng nhận RoHS2
Số Serial : 633-CTL-SST
Đầu nối KAMLOK TWINLOK Inox
Đầu nối KAMLOK:
Inox:
-
- Chứng nhận RoHS2
Số Serial : 634-B-AL
Đầu bịt KAMLOK hợp kim nhôm
Đầu bịt/nắp bịt chống bụi (KAMLOK): Đầu nối KAMLOK:
Hợp kim nhôm:
-
- Chứng nhận RoHS2
Số Serial : 633-E-PP
Đầu nối KAMLOK dạng đuôi chuột Polypropylene
Bộ chuyển đổi kết nối KAMLOK:
Nhựa PP:
-
- Chứng nhận RoHS2
Số Serial : 634-B-PP
Đầu bịt KAMLOK Polypropylene
Đầu bịt/nắp bịt chống bụi (KAMLOK): Đầu nối KAMLOK:
Nhựa PP:
-
- Chứng nhận RoHS2
Số Serial : 633-ET-AL
Đầu nối chuyển đổi KAMLOK dạng đuôi chuột Hợp kim nhôm
Bộ chuyển đổi kết nối KAMLOK:
Hợp kim nhôm:
-
- Chứng nhận RoHS2
Số Serial : 634-B-SST
Đầu bịt KAMLOK Inox
Đầu bịt/nắp bịt chống bụi (KAMLOK): Đầu nối KAMLOK:
Inox:
-
- Chứng nhận RoHS2
Số Serial : 634-A-AL
Đầu bịt chuyển đổi KAMLOK Hợp kim nhôm
Đầu bịt/nắp bịt chống bụi (KAMLOK): Bộ chuyển đổi kết nối KAMLOK:
Hợp kim nhôm:
-
- Chứng nhận RoHS2
Số Serial : 634-A-SST
Đầu bịt chuyển đổi KAMLOK Inox
Đầu bịt/nắp bịt chống bụi (KAMLOK): Bộ chuyển đổi kết nối KAMLOK:
Inox:
-
- Chứng nhận RoHS2
Số Serial : 634-BL-SST
Đầu nối KAMLOK TWINLOK
Đầu bịt/nắp bịt chống bụi (KAMLOK): Đầu nối KAMLOK:
Inox: