Mã sản phẩm: TFS TOYOFOODS-S HOSE
- Chứng nhận RoHS2
TOYOFOODS-S HOSE (Food / oil resistant)
Được làm bằng nhựa PVC mềm, TOYOFOODS-S là ống dẫn trong suốt được thiết kế để chịu được áp lực dành riêng cho truyền dẫn thực phẩm bằng áp lực có chân không.
Sản phẩm được sử dụng làm ống hút bột, ống dẫn thực phẩm đồ uống và đường ống trong các thiết bị đòi hỏi phải chống bám dầu.
Đây là ống thực phẩm có chứng nhận an toàn và có tuổi thọ bền tuân thủ đầy đủ tiêu chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm và không dễ bị hóa cứng ngay cả khi sử dụng cho thực phẩm có dầu.
Ống dẫn TOYOFOODS-S thích hợp để lắp đường ống ở chỗ ống thường bị uốn cong hoặc xẹp gập, hoặc ở chỗ ống bị xẹp gập và không sử dụng được do chân không.
Ngoài ống mềm, còn có nhiều khớp nối chuyên dụng khác nhau được cung cấp để đảm bảo an toàn và năng suất cao hơn.
◆ Bấm vào đây để xem danh sách các loại ống chịu nhiệt
◆ Nhấp vào đây để biết ống thực phẩm bằng nhựa PVC bện cho áp suất không có tính năng hút
◆ Nhấp vào đây để xem các vòi thực phẩm có tính năng hút với khả năng chịu nhiệt cao hơn
- Hướng dẫn
- Biểu đồ tiêu chuẩn theo kích thước
Sử Dụng: | Dùng để dẫn thực phẩm, đồ uống, nước và nhiều thứ khác nữa. |
---|---|
Chất lỏng: | Không khí Hóa chất Đồ uống Thực phẩm (bao gồm cả chất béo) Dầu (Động vật và Thực vật) Dầu (Khoáng sản) Bột Nước (không uống được) |
Chức năng: |
|
Chứng nhận: | Đạo luật vệ sinh thực phẩm số 196 Tuân thủ BPOM Tuân thủ RoHS2 |
Phương pháp: | Vật Liệu Chính: Vinyl Nguyên vật liệu: Dây thép cứng Đường kính: 25mm~100mm Phạm vi nhiệt độ: -5℃ ~70℃ |
Đặc tính:
-
Ưu điểm 1
- Phù hợp để dẫn thực phẩm, đồ uống, thực phẩm có dầu mỡ (Chất làm mềm không sử dụng Phthalate).
- Chống gãy gập và chống xẹp nhờ cấu trúc gia cố bằng sợi nhựa đặc biệt, lý tưởng cho cả truyền dẫn dưới áp suất âm.
- Có tính kháng dầu ưu việt, vì thế rất phù hợp làm ống dẫn chịu dầu trong các ngành nghề khác ngoài ngành thực phẩm.
-
Ưu điểm 2
- Chống uốn cong và xẹp gập. Hoạt động an toàn mà không chặn chất dẫn.
- Độ trong suốt cao và đảm bảo an toàn trong xác minh chất dẫn.
- Có khả năng chịu nhiệt cao 70℃ và phạm vi ứng dụng rộng hơn so với ống PVC thông thường
-
Tuân thủ các luật và quy định khác nhau về an toàn và đảm bảo
- An toàn và đảm bảo nhờ tuân thủ tiêu chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm※1 và các quy định RoHS2 đã sửa đổi
※1 (Tuân thủ Thông báo của Bộ y tế và phúc lợi số 52, 1951/Thông báo của Bộ y tế, lao động và phúc lợi số 201, 2006)
Sản phẩm đã được đăng ký với FDA (Cục Quản Lý Thực Phẩm và Dược Phẩm Hoa Kỳ) (Đăng ký FDA DMF Loại II Số 25486) và các quy định RoHS2 được sửa đổi.
- An toàn và đảm bảo nhờ tuân thủ tiêu chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm※1 và các quy định RoHS2 đã sửa đổi
-
Khớp nối chuyên dụng giúp cải thiện năng suất và độ an toàn
- Kết cấu gây ra rất ít sự tích tụ chất lỏng. Khớp nối chuyên dụng giảm nhu cầu tháo rời và làm sạch đường ống dẫn thực phẩm.
- Các khớp nối chuyên dụng khác nhau dễ dàng lắp và ngăn chặn rò rỉ chất dẫn cũng như tuột ống để đảm bảo an toàn và yên tâm sử dụng.
Standards Chart by Size: Temperature Range -5℃ ~ 70℃
Mã sản phẩm | ĐK trong x ĐK ngoài | Áp suất sử dụng 50℃ (MPa) |
Áp suất sử dụng 70℃ (MPa) |
Trọng lượng tiêu chuẩn (kg/cuộn) |
Chiều dài tiêu chuẩn (m) |
Bán kính uốn tối thiểu (mm) |
---|---|---|---|---|---|---|
TFS-25 | 25×33 | -0.1~0.4 | -0.1~0.3 | 30 | 50 | 100 |
TFS-32 | 32×41 | -0.1~0.3 | -0.1~0.2 | 34 | 40 | 130 |
TFS-38 | 38×48 | -0.1~0.3 | -0.1~0.2 | 43 | 40 | 150 |
TFS-50 | 50×62 | -0.1~0.3 | -0.1~0.2 | 66 | 40 | 200 |
TFS-63 | 63×80 | -0.1~0.2 | -0.1~0.1 | 56 | 20 | 250 |
TFS-75 | 75×92 | -0.1~0.2 | -0.1~0.1 | 60 | 20 | 310 |
TFS-100 | 100×118 | -0.1~0.2 | -0.1~0.1 | 44 | 10 | 410 |
Bao bì: Kiểu suốt (TFS-25) / Bao phim (TFS-32 đến 63)
Màu sắc: Trong suốt tự nhiên/Thêm đường màu xanh lá cây
* -0,1 MPa là giá trị gần đúng. Sản phẩm có thể không được sử dụng cho một số ứng dụng.
Khớp nối chính hãng : 22 | Tên đầu nối | Đầu nối TOYOCONNECTOR TC3-B | Đầu nối TOYOCONNECTOR TC6-B | Đầu nối TOYOCONNECTOR TC3-S | Đầu nối TOYOCONNECTOR TCSB | Đầu nối TOYOCONNECTOR TC6-S | Đầu nối TOYOCONNECTOR TC3-PB | Đầu nối TOYOCONNECTOR TC3-PC | Đầu nối TOYOCONNECTOR TC3-F | Đầu nối TOYOCONNECTOR TC3-FG | Đầu nối TOYOCONNECTOR TC6-F | Đầu nối FERRULE (Ống lắp ráp) | Đầu nối Toyoconnector TC3-CS | Đầu nối Toyoconnector TC6-CS | Đầu nối KAMLOK dạng đuôi chuột hợp kim nhôm1 | Đầu nối KAMLOK dạng đuôi chuột Inox1 | Đầu nối KAMLOK dạng đuôi chuột Polypropylene | Đầu nối KAMLOK TWINLOK1 | Đầu nối KAMLOK TWINLOK2 | Đầu nối KAMLOK dạng đuôi chuột Inox | Đầu nối KAMLOK TWINLOK3 | Đầu nối chuyển đổi KAMLOK dạng đuôi chuột hợp kim nhôm | Đầu nối KAMLOK dạng đuôi chuột Polypropylene | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kích thước ống | Nối ống | Nắp vặn ren | Clamp | Nắp vặn ren | Nắp vặn ren | Clamp | Nắp vặn ren | Nắp vặn ren | Nắp vặn ren | Nắp vặn ren | Clamp | Nối nhanh | Nắp vặn ren | Clamp | Đai xiết | Đai xiết | Đai xiết | Đai xiết | Đai xiết | Đai xiết | Đai xiết | Đai xiết | Đai xiết | |
Đặc điểm kỹ thuật khớp nối | Đầu đực | Đầu đực | Đầu đực | Đầu nối | Đầu đực | Đầu đực | Đầu đực | Kiểu vòng đệm | Kiểu vòng đệm | Kiểu vòng đệm | Kiểu vòng đệm | Đầu nối | Đầu nối | Đầu nối | Đầu nối | Đầu nối | Đầu nối | Đầu nối | Adapter | Đầu nối | Adapter | Adapter | ||
Nguyên liệu chính | Đồng thau | Đồng thau | Inox | Inox | Inox | Đồng thau và nhựa | Nhựa PPSU | Inox | Inox | Inox | Inox | Inox | Inox | Hợp kim nhôm | Inox | Nhựa PP | Hợp kim nhôm | Inox | Inox | Nhựa PP | Hợp kim nhôm | Nhựa PP | ||
Mã sản phẩm. | TC3-B | TC6-B | TC3-S | TCSB | TC6-S | TC3-PB | TC3-PC | TC3-F | TC3-FG | TC6-F | HFA | TC3-CS | TC6-CS | 633-C-AL | 633-C-SST | 633-C-PP | 633-CL-AL | 633-CL-SST | 633-E-SST | 633-CL-PP | 633-E-AL | 633-E-PP | ||
Chứng nhận |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
Ống mềm Mã sản phẩm |
Đường kính trong (mm) |
Đường kính ngoài (mm) |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
TFS-25 | 25 | 33 | ◯ | - | ◯ | ◯ | - | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | - | ◯ | ◯ | - | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ |
TFS-32 | 32 | 41 | - | ◯ | - | - | ◯ | - | - | - | - | ◯ | - | - | ◯ | ◯ | ◯ | - | ◯ | ◯ | ◯ | - | ◯ | - |
TFS-38 | 38 | 48 | - | ◯ | - | - | ◯ | - | - | - | - | ◯ | ◯ | - | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ |
TFS-50 | 50 | 62 | - | ◯ | - | - | ◯ | - | - | - | - | ◯ | ◯ | - | - | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ |
TFS-63 | 63 | 80 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | ◯ | ◯ | - | ◯ | ◯ | ◯ | - | ◯ | - |
TFS-75 | 75 | 92 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | ◯ | - | ◯ | ◯ |
TFS-100 | 100 | 118 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | ◯ | ◯ | - | ◯ | ◯ | ◯ | - | ◯ | - |