Mã sản phẩm: TFB TOYOFOODS HOSE

  • Chứng nhận RoHS2

TOYOFOODS HOSE (Food / oil resistant)

Được làm bằng nhựa PVC mềm, Ống Mềm TOYOFOODS được thiết kế để chịu được áp lực dành riêng cho truyền dẫn thực phẩm bằng áp lực.

Sản phẩm được sử dụng làm ống dẫn thực phẩm, đồ uống, nước cất và đường ống trong các thiết bị đòi hỏi phải chống bám dầu.

Đây là ống mềm an toàn và có tuổi thọ bền tuân thủ đầy đủ tiêu chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm và không dễ bị hóa cứng ngay cả khi sử dụng cho thực phẩm có dầu.

Ngoài ống mềm, còn có nhiều khớp nối chuyên dụng khác nhau được cung cấp để đảm bảo an toàn và năng suất cao hơn.

Bấm vào đây để xem danh sách các loại ống chịu nhiệt
Bấm vào đây để xem ống đựng thực phẩm chịu nhiệt cao
Nhấp vào đây để xem ống hút thực phẩm bằng PVC

  • Hướng dẫn
  • Biểu đồ tiêu chuẩn theo kích thước
Sử Dụng: Dùng để dẫn thực phẩm, đồ uống, nước và nhiều thứ khác nữa.
Chất lỏng: Không khí Hóa chất Đồ uống Thực phẩm (bao gồm cả chất béo) Dầu (Động vật và Thực vật) Dầu (Khoáng sản) Bột Nước (không uống được)
Chức năng:
  • Dẻo
  • Không cần phân loại chất thải
  • Chịu dầu (Động vật và thực vật)
  • Chống dầu (Khoáng sản)
  • Trong suốt
  • Chịu nhiệt
  • Áp suất
Chứng nhận: Đạo luật vệ sinh thực phẩm số 196 Tuân thủ BPOM Tuân thủ RoHS2
Phương pháp: Vật Liệu Chính: Vinyl
Nguyên vật liệu: Sợi polyester
Đường kính: 6mm~50mm
Phạm vi nhiệt độ: -5℃ ~70℃

Đặc tính:

  • Ưu điểm 1

    • Phù hợp để dẫn thực phẩm, đồ uống, thực phẩm có dầu mỡ (Chất làm mềm không sử dụng Phthalate)
    • Dẻo, dễ thao tác và lý tưởng cho đường ống ở các bộ phận di động.
    • Có tính kháng dầu ưu việt, vì thế rất phù hợp làm ống dẫn chịu dầu trong các ngành nghề khác ngoài ngành thực phẩm.
  • Ưu điểm 2

    • Độ trong suốt cao và đảm bảo an toàn trong xác minh chất dẫn.
    • Có khả năng chịu nhiệt cao 70℃ và phạm vi ứng dụng rộng hơn so với ống PVC thông thường.
  • Tuân thủ các luật và quy định khác nhau về an toàn và đảm bảo

    • An toàn và đảm bảo nhờ tuân thủ tiêu chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm※1 và các quy định RoHS2 đã sửa đổi
      ※1 (Tuân thủ Thông báo của Bộ y tế và phúc lợi số 52, 1951/Thông
      báo của Bộ y tế, lao động và phúc lợi số 201, 2006).
      Sản phẩm đã được đăng ký với FDA (Cục Quản Lý Thực Phẩm và Dược Phẩm Hoa Kỳ) (Đăng ký FDA DMF Loại II Số 25486) và các quy định RoHS2 được sửa đổi.
  • Khớp nối chuyên dụng giúp cải thiện năng suất và độ an toàn

    • Kết cấu gây ra rất ít sự tích tụ chất lỏng. Khớp nối chuyên dụng giảm nhu cầu tháo rời và làm sạch đường ống dẫn thực phẩm.
    • Các khớp nối chuyên dụng khác nhau dễ dàng lắp và ngăn chặn rò rỉ chất dẫn cũng như tuột ống để đảm bảo an toàn và yên tâm sử dụng.

Standards Chart by Size: Temperature Range -5℃ ~ 70℃

Mã sản phẩm ĐK trong x ĐK ngoài
(mm)
Áp suất sử dụng
(MPa)
Trọng lượng tiêu chuẩn
(kg/cuộn)
Chiều dài tiêu chuẩn
(m)
Bán kính uốn tối thiểu
(mm)
TFB-6 6×11 0~1.0 9 100 30
TFB-8 8×13.5 0~1.0 13 100 40
TFB-9 9×15 0~1.0 15 100 45
TFB-10 10×16 0~1.0 16 100 50
TFB-12 12×18 0~0.8 19 100 65
TFB-15 15×22 0~0.8 27 100 95
TFB-19 19×26 0~0.6 16 50 120
TFB-25 25×33 0~0.6 25 50 165
TFB-32 32×41 0~0.4 35 50 200
TFB-38 38×48 0~0.4 45 50 300
TFB-50 50×62 0~0.3 54 40 440

Bao bì: Kiểu suốt (TFB-6 đến 25) / Bao phim (TFB-32 đến 50)
Màu sắc: Trong suốt tự nhiên/Thêm đường màu xanh lá cây

Khớp nối chính hãng : 22 Tên đầu nối Đầu nối TOYOCONNECTOR TC3-B Đầu nối TOYOCONNECTOR TC6-B Đầu nối TOYOCONNECTOR TC3-S Đầu nối TOYOCONNECTOR TCSB Đầu nối TOYOCONNECTOR TC6-S Đầu nối TOYOCONNECTOR TC3-PB Đầu nối TOYOCONNECTOR TC3-PC Đầu nối TOYOCONNECTOR TC3-F Đầu nối TOYOCONNECTOR TC3-FG Đầu nối TOYOCONNECTOR TC6-F Đầu nối FERRULE (Ống lắp ráp) Đầu nối Toyoconnector TC3-CS Đầu nối Toyoconnector TC6-CS Đầu nối KAMLOK dạng đuôi chuột hợp kim nhôm1 Đầu nối KAMLOK dạng đuôi chuột Inox1 Đầu nối KAMLOK dạng đuôi chuột Polypropylene Đầu nối KAMLOK TWINLOK1 Đầu nối KAMLOK TWINLOK2 Đầu nối KAMLOK dạng đuôi chuột Inox Đầu nối KAMLOK TWINLOK3 Đầu nối chuyển đổi KAMLOK dạng đuôi chuột hợp kim nhôm Đầu nối KAMLOK dạng đuôi chuột Polypropylene
Kích thước ống Nối ống Nắp vặn ren Clamp Nắp vặn ren Nắp vặn ren Clamp Nắp vặn ren Nắp vặn ren Nắp vặn ren Nắp vặn ren Clamp Nối nhanh Nắp vặn ren Clamp Đai xiết Đai xiết Đai xiết Đai xiết Đai xiết Đai xiết Đai xiết Đai xiết Đai xiết
Đặc điểm kỹ thuật khớp nối Đầu đực Đầu đực Đầu đực Đầu đực Đầu đực Đầu đực Đầu đực Kiểu vòng đệm Kiểu vòng đệm Kiểu vòng đệm Kiểu vòng đệm Đầu nối Đầu nối Đầu nối Đầu nối Đầu nối Đầu nối Đầu nối Adapter Đầu nối Adapter Adapter
Nguyên liệu chính Đồng thau Đồng thau Inox Inox Inox Đồng thau và nhựa Nhựa PPSU Inox Inox Inox Inox Inox Inox Hợp kim nhôm Inox Nhựa PP Hợp kim nhôm Inox Inox Nhựa PP Hợp kim nhôm Nhựa PP
Mã sản phẩm. TC3-B TC6-B TC3-S TCSB TC6-S TC3-PB TC3-PC TC3-F TC3-FG TC6-F HFA TC3-CS TC6-CS 633-C-AL 633-C-SST 633-C-PP 633-CL-AL 633-CL-SST 633-E-SST 633-CL-PP 633-E-AL 633-E-PP
Chứng nhận
  • Chứng nhận RoHS2
  • Chứng nhận RoHS2
  • Chứng nhận RoHS2
  • Chứng nhận RoHS2
  • Chứng nhận RoHS2
  • Chứng nhận RoHS2
  • Chứng nhận RoHS2
  • Chứng nhận RoHS2
  • Chứng nhận RoHS2
  • Chứng nhận RoHS2
  • Chứng nhận RoHS2
  • Chứng nhận RoHS2
  • Chứng nhận RoHS2
  • Chứng nhận RoHS2
  • Chứng nhận RoHS2
  • Chứng nhận RoHS2
  • Chứng nhận RoHS2
  • Chứng nhận RoHS2
  • Chứng nhận RoHS2
  • Chứng nhận RoHS2
  • Chứng nhận RoHS2
  • Chứng nhận RoHS2
Ống mềm
Mã sản phẩm
Đường kính trong
(mm)
Đường kính ngoài
(mm)
Đầu nối TOYOCONNECTOR TC3-B Đầu nối TOYOCONNECTOR TC6-B Đầu nối TOYOCONNECTOR TC3-S Đầu nối TOYOCONNECTOR TCSB Đầu nối TOYOCONNECTOR TC6-S Đầu nối TOYOCONNECTOR TC3-PB Đầu nối TOYOCONNECTOR TC3-PC Đầu nối TOYOCONNECTOR TC3-F Đầu nối TOYOCONNECTOR TC3-FG Đầu nối TOYOCONNECTOR TC6-F Đầu nối FERRULE (Ống lắp ráp) Đầu nối Toyoconnector TC3-CS Đầu nối Toyoconnector TC6-CS Đầu nối KAMLOK dạng đuôi chuột hợp kim nhôm1 Đầu nối KAMLOK dạng đuôi chuột Inox1 Đầu nối KAMLOK dạng đuôi chuột Polypropylene Đầu nối KAMLOK TWINLOK1 Đầu nối KAMLOK TWINLOK2 Đầu nối KAMLOK dạng đuôi chuột Inox Đầu nối KAMLOK TWINLOK3 Đầu nối chuyển đổi KAMLOK dạng đuôi chuột hợp kim nhôm Đầu nối KAMLOK dạng đuôi chuột Polypropylene
TFB-6 6 11 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
TFB-8 8 13.5 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
TFB-9 9 15 - - - - - - - - - - - - - - - - -
TFB-10 10 16 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
TFB-12 12 18 - - - - - - - - - - - - - - - - -
TFB-15 15 22 - - - - - - - - - - - - - - -
TFB-19 19 26 - - - - - -
TFB-25 25 33 - - - -
TFB-32 32 41 - - - - - - - - - - - - -
TFB-38 38 48 - - - - - - - -
TFB-50 50 62 - - - - - - - -

Sản phẩm liên quan